MÁY XÉT NGHIỆM UYẾT HỌC 18 THÔNG SỐ ABX MICROS 60 – Loại máy : Máy xét nghiệm huyết học 18 thông số CBC/ 3 DIFF – Hãng sản xuất : Horiba Medical – Nhật – Nước sản xuát : Pháp – Năm sản xuất : 2013/2014 – Chất lượng máy : Mới 100% – Đạt tiêu chuẩn chất lượng : ISO 9001, EN, CE – Nguồn cung cấp : 90-240 Vac, 50-60 Hz, 230VA – Môi trường hoạt động: + Nhiệt độ làm việc : 160C – 340C (61 – 930F) + Độ ẩm làm việc : ≤ 80% Các tính năng và thông số kỹ thuật– Không dùng máy nén khí: Ít gây tiếng ồn và giảm việc bảo trì. – Công nghệ van lỏng: Thể tích mẫu chính xác và tin cậy. – Tiêu thụ điện năng và hóa chất ít. – Thể tích mẫu cực nhỏ: CBC và DIFF 10 µL, thích hợp cho bênh nhân nhi, ung bướu… Kích thước và trọng lượng | Trọng lượng: 30.9 lbs/ 16 kg Kích thước: 16.5 x 14.2 x 12.6 in / 42 x 36 x 32 cm | Công suất | Ống mở: 60 mẫu/giờ. | Bộ nhớ | Dùng Smart Card, lưu trữ được 78 kết quả. | Độ ồn | < 60 dBa | Các cổng kết nối | 1 cổng RS232 kết nối với máy tính bên ngoài. 1 cổng kết nối máy đọc mã vạch. 1 cổng kết nối máy in. | Màn hình | Màn hình hiển thị 2 dòng, cho phép 40 ký tự mỗi dòng. | Loại mẫu đo | Máu toàn phần, máu pha loãng, máu mao quản. | Khả năng tự động hóa | Chươngtrìnhtựđộngkiểmtramáy.Khibáolỗi,máytựđộngngưng và chạylại đến khi đảmbảo đượcmáyhoạtđộng tốt. Sử dụng xy-lanh và các van hai chiều, ba chiều: hệ thống hút lấy mẫu đáng tin cậy và đảm bảo độ chính xác. Tự động rửa kim hút mặt trong và ngoài. | Thông số | Bạch cầu: WBC, LYM# & LYM%, MON# & MON%, GRA# & GRA% Hồng cầu: RBC, HGB, HCT, MCV, MCH, MCHC, RDW, PDW Tiểu cầu: PLT, MPV, PCT* | | | Phương pháp và công nghệ | Phương pháp phát hiện RBCPLT Phương pháp Đường kính thấu kính Thời gian của chu trình Tỉ lệ pha loãng | Kháng trở 50 nm 2 (hoặc 3) x 6 giây 1/15 000 |
Phép do HGB Phương pháp Bước sóng Tỉ lệ pha loãng | Đo quang 555 nm 1/250 |
Phép đo HCT Phép đo WBC Phương pháp Đường kính thấu kính Thời gian của chu trình Tỉ lệ pha loãng | Kháng trở 50 nm 2 (hoặc 3) x 6 giây 1/250 |
Đo 3 Thành phần ( DIFF) MCV, MCH, MCHC, RDW, PCT*, PDW*:Tính Toán | Biểu đồ | BiểuđồLMG, RBC, PLT | Khả năng tự động hóa | Chươngtrìnhtựđộngkiểmtramáy.Khibáolỗi,máytựđộngngưng và chạylại đến khi đảmbảo đượcmáyhoạtđộng tốt. Sử dụng xy-lanh và các van hai chiều, ba chiều: hệ thống hút lấy mẫu đáng tin cậy và đảm bảo độ chính xác. Tự động rử kim hút mặt trong và ngoài. | Nhận dạng mẫu | Máy đọc mã vạch tích hợp sẵn. | Ngôn ngữ sử dụng | Tùy chọn nhiều ngôn ngữ khác nhau. Ngôn ngữ chính: Tiếng Anh. |
|
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.