Hóa chất xét nghiệm sinh hóa Greiner-Đức Nước sản xuất: Đức Hãng sản xuất: Greiner Diagnostic GmbH Đặc điểm nổi bật của sản phẩm – Sử dụng cho các máy xét nghiệm sinh hóa bán tự động, máy xét nghiệm sinh hóa tự động hoàn toàn – Hạn sử dụng dài: Từ 18 đến 24 tháng – Độ chính xác cao, ổn định – Hàng có sẵn, giá hợp lý Stt | Mã số | Tên hàng | Đóng gói | ĐVT | Đơn giá chưa VAT | Đơn giá có 10%VAT | 1 | 103000 | Albumin mono | 4x100ml+std | hộp | | | 2 | 107000 | Amylase EPS | 5x20ml+2x10ml | hộp | | | 3 | 112000 | Bilirubin DCA Total | 4x50ml+2x100ml | hộp | | | 4 | 113001 | Bilirubin Direct | 2×100+1x10ml | hộp | | | 5 | 112202 | Bilirubin Total Hit | 4x50ml+2x20ml | hộp | | | 6 | 113102 | Bilirubin Direct Hit | 4x50ml+2x20ml | hộp | | | 7 | 60141 | Calcium-AS | 2x100ml | hộp | | | 8 | 116000 | Chloride | 2x50ml+std | hộp | | | 9 | 118000 | Cholesterol PAP | 2x50ml+std | hộp | | | 10 | 118001 | Cholesterol PAP | 4x100ml+std | hộp | | | 11 | 120000 | CK-NAC | 5x20ml+2x10ml | hộp | | | 12 | 121000 | CK-MB | 5x20ml+2x10ml | hộp | | | 13 | 150000 | HDL Chol. Prec | 2x50ml | hộp | | | 14 | 150101 | HDL Cho. Direct | 6 x 10ml + 2 x 10 ml | hộp | | | 15 | 165000 | LDL Cho. Prec | 2x50ml | hộp | | | 16 | 165001 | LDL Cho. Direct | 6 x 10ml + 2 x 10 ml | hộp | | | 17 | 122100 | Creatinine – Jaffe | 2×100+1x10ml | hộp | | | 18 | 123101 | Creatinine – Jaffe | 4x100ml+1x80ml+std | hộp | | | 19 | 139200 | Glucose PAP | 4x100ml+std | hộp | | | 20 | 139204 | Glucose PAP | 2x500ml+std | hộp | | | 21 | 141001 | GOT /AST IFCC | 2x50ml+1x20ml | hộp | | | 22 | 142001 | GPT /ALT IFCC | 2x50ml+1x20ml | hộp | | | 23 | 141002 | GOT /AST IFCC | 4x100ml+4x20ml | hộp | | | 24 | 142002 | GPT /ALT IFCC | 4x100ml+4x20ml | hộp | | | 25 | 144000 | γ-GT | 2x50ml+1x20ml | hộp | | | 26 | 144000 | γ-GT | 4x100ml+4x20ml | hộp | | | 27 | 40825 | HbA1c | 16,5+7+10 ml | hộp | | | 28 | 60230 | Hemoglobin | 4x100ml | hộp | | | 29 | 133000 | Protein Total | 4x100ml+std | hộp | | | 30 | 161000 | Potassium mono | 2x50ml+std | hộp | | | 31 | 170000 | Sodium | 2x50ml+std | hộp | | | 32 | 183000 | Triglycerides | 2x50ml+std | hộp | | | 33 | 183001 | Triglycerides | 4x100ml+std | hộp | | | 34 | 147100 | Urea UV | 2x50ml+1x20ml+std | hộp | | | 35 | 147101 | Urea UV | 4x100ml+4x20ml+std | hộp | | | 36 | 146200 | Uric Acid PAP | 2x50ml+1x20ml+std | hộp | | | 37 | 147101 | Uric Acid PAP | 4x100ml+4x20ml+std | hộp | | | Calip & Control | 38 | 10825 | HbA1 Cal. Set | 2 x 0.5 ml | hộp | | | 39 | 11825 | HbA1 Contr. Set | 2 x 0.5 ml | hộp | | | 40 | 10175 | HDL/LDL-C Calibrator | 1x3ml | hộp | | | 41 | 12000 | Unitrol I | 5ml | lọ | | | 42 | 12001 | Unitrol II | 5ml | lọ | | | 43 | 12800 | Unical-M | 3ml | lọ | | | XÉT NGHIỆM THEO PHƯƠNG PHÁP NGƯNG KẾT LATEX CỦA CHLB ĐỨC | 44 | 30002 | ASO Latex | 100’s | hộp | | | 45 | 30004 | CRP Latex | 100’s | hộp | | | 46 | 30006 | RF Latex | 100’s | hộp | | | THANH THỬ NƯỚC TIỂU DO CHLB ĐỨC SẢN XUẤT | 47 | 1 | Thanh thử nước tiểu Laura (ERBA) | 100que/hộp | hộp | | | 48 | 20111 | Thanh thử nước tiểu Uriscreen 11 | 150 que/hộp | hộp | | | ĐỊNH NHÓM MÁU DO HÃNG BIOTEC-ANH SẢN XUẤT | 49 | 1 | Anti – A | 10 ml | lọ | | | 50 | 2 | Anti – B | 10 ml | lọ | | | 51 | 3 | Anti – AB | 10 ml | lọ | | | NƯỚC RỬA CHO MÁY XÉT NGHIỆM SINH HÓA TỰ ĐỘNG | 52 | 1 | Extran MA03 | 2500 ml | chai |
|
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.