|
|
Máy huyết học 22 thông số, 5 thành phần bạch cầu
Đặc tính Kỹ thuật – Tán xạ ánh sáng ở 4 góc (0°, 10°, 90°, 90° khử cực)
– Tán xạ ánh sáng ở 2 góc (0° và 10°)
– Tán xạ ánh sáng ở 3 góc (0°, 10° và 90°)
Tiêu chuẩn an toàn UL, CSA, IEC 1010, CE Mark Nhiệt độ hoạt động và độ ẩm ≥150C (590F) ≤ 300C (860F) Độ ẩm tương đối 20-80% Chạy mẫu và hút mẫu
<240 microliters (closed mode) <150 microliters (open mode) Module dữ liệu • Bộ vi xử lý tốc độ cao • Giao diện 2 chiều RS 232 • Màn hình màu15 inche SVGA • Lựa chọn nhiều ngôn ngữ: Pháp, Đức, Nhật, Tây Ban Nha, Ý Quản lý dữ liệu• Kiểm tra chất lượng (QC) đầy đủ – 20 tập tin (120 điểm) – Thống kê tóm tắt và biểu đồ Levey-Jennings® – Trung bình chuyển (cả các thành phần bạch cầu) – Quy tắc Westgard • Lưu trữ 10.000 kết quả có đồ thị • 6 giới hạn nhóm bệnh nhân có thể lập trình hóa • Sử dụng nhiều đơn vị báo cáo có thể lập trình hóa • Thông tin bệnh nhân (tên, mã bệnh nhân, ngày sinh, bác sỹ chỉ định) • Đọc mã vạch (Chế độ đóng CS, chế độ nạp mẫu tự động SL) • Chương trình tự hiệu chỉnh • Chẩn đoán sự cố trên máy Thông số • Bạch cầu: WBC#, Neu/Lym/Mon/EOS/Bas # and % • Hồng cầu: RBC#, HGB, HCT, MCV, MCH, MCHC, RDW, RETIC%, RETIC# • Tiểu cầu: PLT#, MPV (PDW & PCT chỉ cho phòng xét nghiệm) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.